1. Giới thiệu sản phẩm Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita TW003GZ (Chưa kèm pin sạc)
- Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita TW003GZ là một công cụ chuyên dụng trong việc siết chặt các bu lông, ốc vít với lực siết mạnh mẽ, giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với phương pháp thủ công.
- Với thiết kế mạnh mẽ và nhỏ gọn, sản phẩm phù hợp với nhiều công việc khác nhau, từ sử dụng trong các xưởng cơ khí đến các công trình xây dựng.
- Máy sử dụng pin sạc (không kèm pin và sạc khi mua), giúp bạn linh hoạt trong việc sử dụng mà không bị giới hạn bởi dây điện.
2. Đối tượng sử dụng Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita TW003GZ (Chưa kèm pin sạc)
- Công nhân xây dựng: Những người cần công cụ mạnh mẽ, di động để làm việc trong các công trường.
- Nhân viên bảo trì: Máy có thể dùng để siết các bu lông trong các công việc bảo trì máy móc, thiết bị.
- Thợ cơ khí: Máy phù hợp với công việc trong các xưởng cơ khí, nơi cần siết bu lông chắc chắn, nhanh chóng.
- Người đam mê DIY (Do It Yourself): Dễ sử dụng, phù hợp với các công việc lắp ráp tại nhà hoặc trong gara.
3. Chức năng của Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita TW003GZ (Chưa kèm pin sạc) mang lại cho người sử dụng
- Lực siết mạnh mẽ: Với lực siết tối đa lên đến 1,360 N·m, máy giúp bạn thực hiện các công việc siết bu lông với hiệu quả và tốc độ vượt trội.
- Chế độ điều chỉnh tốc độ đập: Tốc độ đập có thể thay đổi linh hoạt từ 0 đến 2,400 lần/phút, cho phép người dùng điều chỉnh tốc độ phù hợp với công việc.
- Động cơ mạnh mẽ: Máy hoạt động ở nhiều mức tốc độ không tải khác nhau, giúp bạn dễ dàng điều chỉnh phù hợp với các loại bu lông khác nhau, từ mức thấp cho đến tốc độ cao.
4. Cách sử dụng và bảo quản Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita TW003GZ (Chưa kèm pin sạc)
- Cách sử dụng:
- Đảm bảo rằng bạn đã gắn chặt đầu cốt của máy vào bu lông hoặc ốc vít trước khi bật công tắc.
- Điều chỉnh tốc độ đập sao cho phù hợp với loại công việc và độ cứng của bu lông.
- Giữ chắc máy trong tay, sử dụng lực vừa đủ để tránh các rủi ro không mong muốn.
- Cách bảo quản:
- Sau khi sử dụng, luôn lau sạch máy để loại bỏ bụi bẩn và các mảnh vụn có thể ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Lưu trữ máy ở nơi khô ráo, thoáng mát để bảo vệ khỏi độ ẩm.
- Kiểm tra thường xuyên các bộ phận như cốt, động cơ và mạch điện để đảm bảo máy luôn hoạt động tốt.
5. Thông số kỹ thuật
Kích thước (L X W X H) | 213 x 94 x 297 mm (BL4025) |
Lưc đập/Tốc độ đập | Max / Cao / Vừa / Thấp: 0 – 2,400 / 0 – 2,300 / 0 – 2,000/ 0 – 1,600 minˉ¹ |
Lực Siết Tối Đa | 1,360 N·m |
Trọng Lượng | 3.8 kg (BL4020) – 5.0 kg (BL4080F) |
Tốc Độ Không Tải | Max / Cao / Vừa. / Thấp: 0 – 1,800 / 0 – 1,200 / 0 – 1,000/ 0 – 800 minˉ¹ |
Cường độ âm thanh | 104 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 96 dB(A) |
Cốt | 12.7 mm (1/2″) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 20.5 m/s² |
6. Thông tin thương hiệu
Tên thương hiệu: Makita Xuất xứ: Nhật Bản Năm thành lập: 1915 Lĩnh vực hoạt động: sản xuất các sản phẩm công nghiệp, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện Được thành lập bởi Mosaburo Makita với mong muốn sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn Makita là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp, được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và độ bền của chúng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.